Characters remaining: 500/500
Translation

se ruer

Academic
Friendly

Từ "se ruer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "đổ " hoặc "nhảy xổ" vào một ai đó hoặc một nơi nào đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động một nhóm người hoặc một người nào đó di chuyển nhanh chóng mạnh mẽ về phía một địa điểm hoặc một đối tượng nào đó, thường mang tính cấp bách hoặc hối hả.

Định nghĩa:
  • Se ruer: Đổ , nhảy xổ vào, thường diễn tả hành động di chuyển nhanh chóng mạnh mẽ về phía ai hoặc cái gì.
Cách sử dụng:
  1. Se ruer vers quelque chose:

    • Ví dụ: "Les passagers se ruent vers la gare." (Các hành khách đổ đến nhà ga.)
    • Ý nghĩa: Hành động này thể hiện sự gấp gáp hoặc cần thiết để đến được nhà ga.
  2. Se ruer sur quelqu'un:

    • Ví dụ: "Les enfants se ruent sur le gâteau." (Bọn trẻ nhảy xổ vào cái bánh.)
    • Ý nghĩa: Tình huốngđây thường mang tính hài hước hoặc thể hiện sự háo hức của trẻ em khi nhìn thấy bánh.
Phân biệt các biến thể:
  • Ruer (động từ không phản thân) có thể mang nghĩa là "đá" hoặc "đẩy mạnh".
    • Ví dụ: "Le cheval ruer." (Con ngựa đá.)
Từ gần giống:
  • Se précipiter: Cũng có nghĩa là "vội vã" hoặc "hối hả", nhưng không nhất thiết phải mang tính chất đổ .
    • Ví dụ: "Elle se précipite à l'école." ( ấy vội vàng đến trường.)
Từ đồng nghĩa:
  • Se précipiter: Như đã đề cậptrên.
  • Se ruer sur: Nghĩa gần giống nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Se ruer à l'assaut: Nghĩa là "đổ tấn công", thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khi nói về sự xông lên mạnh mẽ.
  • Ruer dans les brancards: Nghĩa là "phản đối mạnh mẽ", thường dùng khi một người không hài lòng thể hiện sự tức giận.
Lưu ý:

Khi sử dụng "se ruer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự khẩn trương. có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ hài hước đến nghiêm trọng, tùy thuộc vào cách bạn kết hợp với các từ khác.

tự động từ
  1. đổ , nhảy xổ
    • Se ruer vers la gare
      đổ đến nhà ga
    • Se ruer la gare
      đổ đến nhà ga
    • Se ruer sur quelqu'un
      nhảy xổ vào ai

Comments and discussion on the word "se ruer"